cintre | mắc áo |
cinéma | phim |
circoncision | cắt bao quy đầu |
circonflexe | mũ |
circonvolution cérébrale | hồi não |
Circuit intégré | Vi mạch |
circulaire | thông tư |
circulation | sự giao thông |
Circulation sanguine | Hệ tuần hoàn |
cire | sáp |
cire d'abeille | sáp ong |
cirque | xiếc |
ciseau | cái đục |
ciseaux | kéo |
Cisjordanie | Bờ Tây |
citoyen | công dân |
citoyenne | công dân |
citoyenneté | quyền công dân |
citron | chanh |
Citrus | Chi Cam chanh |
Citrus maxima | Bưởi |
Citrus ×paradisi | Bưởi chùm |
cité | thành phố |
Cité interdite | Cố Cung |
cité universitaire | kí túc xá |
civette | cầy |
Civilisation | Văn minh |
Civilisation chinoise | Trung Quốc |
clair | sáng |
claquer | xài phí |
Clarinette | Kèn dăm đơn |
Classe | Lớp |
classe lexicale | loại từ |
classe ouvrière | giai cấp công nhân |
classificateur | loại từ |
classification | sự phân loại |
Classification phylogénétique | Vực |