Dictionnaire en ligne multilingue gratuit

Français
  • ...

Woxikon / Dictionnaire / Français Vietnamien / 84

FRVIFrançais Vietnamien dictionnaire (84)

  • cây nhỏ
  • xa-phia
  • Saratov
  • sự nói mỉa
  • sự mỉa mai
  • xà rông
  • xà rông
  • Satan
  • satê
  • satê
  • vệ tinh
  • vệ tinh nhân tạo
  • thỏa mãn
  • thứ bảy
  • xốt
  • nước chấm
  • tương
  • cái soong
  • cái nồi
  • cái chảo
  • Ả Rập Saudi
  • Ả Rập Xê Út
  • món dưa cải bắp
  • xúc xích
  • cứu nguy
  • giải thoát
  • cưa
  • cái cưa
  • cưa
  • mùn cưa
  • xacxô
  • xắc xô
  • chia tay
  • chia tay
  • chia tay
  • vỏ
  • bao kiếm
  • bệnh ghẻ
  • bệnh ghẻ
  • cái cân
  • scandi
  • sẹo
  • vết sẹo
  • sẹo
  • vết sẹo
  • bù nhìn
  • bồ nhìn
  • bẹo chim
  • mặt mả
  • sợ hãi
  • khăn choàng cổ
  • khăn quàng cổ
  • khăn choàng cổ
  • khăn quàng cổ
  • đ​ỏ
  • truyện phim
  • kịch bản
  • phong cảnh
  • phong cảnh
  • mùi
  • rượu sơnap
  • rượu sơnap
  • học bổng
  • trường
  • đại học
  • trường đại học
  • trường
  • đại học
  • trường đại học
  • trường
  • đại học
  • trường đại học
  • con mèo của Schrödinger
  • khoa học
  • trí thức
  • kiến thức
  • trí thức
  • kiến thức
  • khoa học
  • nhà khoa học
  • nhà khoa học
  • nhà khoa học
  • kéo
  • xe xcutơ
  • bò cạp
  • băng dính
  • băng dính
  • gãi
  • màn
  • màn ảnh
  • màn ảnh
  • nhà biên kịch
  • biên kịch viên
  • người viết kịch bản
  • ốc vít
  • chìa vít
  • tuộc vít
  • viết nguệch ngoạc
  • viết cẩu thả
  • ba lê
main.dictionaryDICTIONNAIREWoxikon.fr
  • Woxikon.fr
  • Synonymes
  • Rimes
  • Verbes
  • Dictionnaire
© 2021woxikon.fr· Contactez-nous· Politique de confidentialité

» Français Vietnamien Dictionnaire 84

Retour au début