Dictionnaire en ligne multilingue gratuit

Français
  • ...

Woxikon / Dictionnaire / Français Vietnamien / 156

FRVIFrançais Vietnamien dictionnaire (156)

  • nắm đấm
  • nắm tay
  • năm
  • năm giờ
  • lá cờ
  • cờ
  • lá cờ
  • cờ
  • soái hạm
  • vảy
  • vảy
  • ngọn lửa
  • súng phun lửa
  • hồng hạc
  • lũ quét
  • đèn pin
  • đèn pin
  • bằng
  • phẳng
  • bằng
  • phẳng
  • bánh xe xẹp
  • bánh xe bị xì
  • bánh xe bể
  • bánh xe xẹp
  • bánh xe bị xì
  • bánh xe bể
  • con bọ chét
  • chuyến bay
  • đá lửa
  • dép
  • dép tông
  • dép
  • dép tông
  • nổi
  • nổi
  • trôi
  • đàn
  • bầy
  • đàn
  • bầy
  • đàn
  • bầy
  • đàn
  • bầy
  • chăn trâu
  • tảng băng
  • lụt
  • nạn lụt
  • sàn nhà
  • nghề trồng hoa.
  • người bán hoa
  • bột
  • phấn
  • chậu hoa
  • bệnh cúm
  • cúm
  • flo
  • sáo
  • cái sáo
  • Người Hà Lan bay
  • đĩa bay
  • ngựa con
  • lừa con
  • bọt
  • bọt
  • sương mù
  • sương mù
  • có sương mù
  • gan ngỗng béo
  • gan béo
  • bìa hồ sơ
  • bìa hồ sơ
  • thư mục
  • thư mục
  • dân ca
  • truyện dân gian
  • truyện dân gian
  • luyến
  • luyến
  • phông
  • phông chữ
  • thóp
  • thức ăn
  • thức ăn
  • thức ăn
  • thức ăn
  • ngộ độc thực phẩm
  • ngộ độc thực phẩm
  • thằng ngu
  • thằng ngu
  • dại dột
  • dại dột
  • dại dột
  • dại dột
  • chân
  • bàn chân
  • bệnh
  • bóng đá
  • bóng đá
main.dictionaryDICTIONNAIREWoxikon.fr
  • Woxikon.fr
  • Synonymes
  • Rimes
  • Verbes
  • Dictionnaire
© 2021woxikon.fr· Contactez-nous· Politique de confidentialité

» Français Vietnamien Dictionnaire 156

Retour au début