BG VI Bulgare Vietnamien dictionnaire (73)
- ống quyển
- Thần đạo
- tàu thủy
- tàu
- tàu thủy
- tàu
- xưởng đóng tàu
- áo sơ mi
- cứt
- cứt
- đi ỉa
- đi tiêu
- giày
- hài
- dây giày
- thợ đóng giày
- shōgun
- bắn
- cửa hàng
- hiệu
- tiệm
- nhân viên bán hàng
- nhân viên bán hàng
- trung tâm mua sắm
- bờ
- hải ngạn
- đoản
- ngắn
- đoản
- ngắn
- soóc
- soóc
- truyện ngắn
- vai
- kêu la
- la hét
- hò hét
- quát tháo
- kêu la
- la hét
- hò hét
- quát tháo
- vòi sen
- vòi hoa sen
- vòi tắm
- hoa sen
- tôm
- phi tiêu
- thủ lí kiếm
- đóng
- câm
- câm mồm
- câm miệng
- ngậm miệng
- câm đi
- câm đê
- im đi
- im
- im đê
- im mồm
- xiêm mèo
- xiêm la mèo
- Xibia
- Siberi
- Siberia
- Tây Bá Lợi Á
- husky Xibia
- husky Sibir
- husky Siberi
- husky Siberia
- husky Tây Bá Lợi Á
- liềm
- vỉa hè
- rây
- rây bột
- rây
- rây bột
- chữ ký
- sự yên lặng
- sự yên lặng
- im lặng là vàng
- silic
- lụa
- lụa
- bạc
- giản dị
- mộc mạc
- giản dị
- mộc mạc
- tội
- tội lỗi
- phạm tội
- từ
- hát
- ca sĩ
- ca sĩ
- áo mai ô
- áo may ô
- số ít
- tội nhân