FR VI Français Vietnamien traductions pour habileté
La recherche du mot habileté a un résultat
Aller à
FR | Synonymes pour habileté | VI | Traductions | |
---|---|---|---|---|
art [savoir-faire] m | nghệ thuật | |||
diplomatie [savoir-faire] f | khoa ngoại giao | |||
don [savoir-faire] m | quà biếu (n v) | |||
adresse [savoir-faire] f | địa chỉ | |||
talent [capacité] m | tài năng | |||
faculté [capacité] f | trường đại học | |||
génie [capacité] m | bậc anh tài | |||
esprit [capacité] m | ma | |||
force [savoir] f | lực (n v) | |||
pouvoir [savoir] m | có lẽ | |||
capacité [savoir] f | năng lực (n) | |||
savoir [talent] m | nổi (v) | |||
science [talent] f | kiến thức | |||
technique [qualité] f | kỹ thuật | |||
métier [technique] m | công việc |