trachée | khí quản |
tracteur | máy kéo |
Tracteur agricole | Máy kéo |
tradition | sự truyền miệng |
traducteur | thông dịch viên |
traduction | sự thông dịch |
traductrice | thông dịch viên |
traduire | dịch |
trafic | sự giao thông |
trahir | bội phản |
trahison | sự phản bội |
train | xe lửa |
trait | đặc điểm |
Traité de Versailles | Hòa ước Versailles |
Trajan | Trajan |
trajectoire | quỹ đạo |
tram | tàu điện |
trampolin | giàn nhún |
trampoline | giàn nhún |
tramway | tàu điện |
transclusion | sự nhúng chéo |
transcription | sự chuyển chữ bản chuyển chữ |
Transformateur électrique | Máy biến thế |
Transistor | Tranzito |
translation | sự thông dịch |
translittération | sự chuyển chữ bản chuyển chữ |
Transmission Control Protocol | TCP |
transpiration | mồ hôi |
transpirer | chảy mồ hôi |
transport en commun | giao thông công cộng |
Trapèze | Hình thang |
traumatisme | chấn thương |
travail | công việc |
travailler | làm việc |
travailleur | công nhân |
travailleur du sexe | gái mại dâm |
travailleuse | công nhân |
travailleuse du sexe | gái mại dâm |
traverser | đi qua |
traître | kẻ phản bội |
traîtresse | kẻ phản bội |
tremblement de terre | địa chấn |
trembler | run |
trente | ba mười |
trente-six | tam thập lục |
trentième | thứ ba mươi |
triade | Hội Tam Hoàng |
Triangle | Tam giác |
Triangle austral | Nam Tam Giác |
Triangle des Bermudes | Tam giác Bermuda |
Trias | Kỷ Trias |
triathlon | ba môn phối hợp |
tribu | bộ lạc |
tribunal | tòa án |