occident | phía tây |
occidental | người phưng tây |
occidentalisation | sự Tây phương hoá |
occupé | bận rộn |
Octant | Nam Cực |
octante | tám mươi |
octet | byte |
octobre | tháng mười |
octopode | bạch tuộc |
océan | đại dương |
océan Antarctique | Nam Đại Dương |
Océan Arctique | Bắc Băng Dương |
Océan Atlantique | Đại Tây Dương |
océan Austral | Nam Đại Dương |
océan glacial Antarctique | Nam Đại Dương |
océan Indien | Ấn Độ Dương |
océan Pacifique | Thái Bình Dương |
Océanie | Châu Đại Dương |
océanographie | hải dương học |
Ode | Ode |
Oder | Oder |
Odessa | Odessa |
odeur | mùi |
odeur corporelle | mùi cơ thể |
Odin | Odin |
Odontologie | Nha khoa |
odorant | thơm |
Odyssée | Odyssey |
office religieux | cúng tế |
Ohio | Ohio |
ohm | ohm |
oie | ngỗng |
oignon | hành tây |