chose | thứ |
chou | cải bắp |
chou chinois | bạch thái |
chou de Pékin | bạch thái |
chou-fleur | bông cải trắng |
chouchou | su su |
choucroute | món dưa cải bắp |
chouette | con cú |
chouette effraie | cú lợn |
Christ | chúa Kitô |
Christiaan Huygens | Christiaan Huygens |
Christian Dior | Christian Dior |
Christian Matthias Theodor Mommsen | Theodor Mommsen |
christianisme | Kitô giáo |
Christophe Colomb | Cristoforo Colombo |
christophine | su su |
Chromatographie | Sắc kí |
chrome | crom |
chromosome | chất sinh sắt |
Chroniques | biên niên sử |
chrysanthème | cúc đại đóa |
chrétien | người theo đạo Cơ đốc |
chrétienne | người theo đạo Cơ đốc |
chuchotement | rì rầm |
chuchoter | thì thầm |
chum | bạn trai |
chut | suỵt |
chute d'eau | thác nước |
chuter | ngã |
Chutes d'Iguaçu | Thác Iguazu |
Chutes Niagara | Thác Niagara |
Chutes Victoria | Thác Victoria |
chutney | tương ớt |
Chypre | Síp |
châsse | điện |
châssis | sát-xi |
châtaigne | hạt dẻ |
châtaigne d'eau chinoise | năn ngọt |
château | lâu đài |
Château de Versailles | Lâu đài Versailles |
château-fort | lâu đài |
châtrer | thiến |
chèque | séc |
chère | đắt |
chèvre | dê |
chéri | người yêu |
chérie | người yêu |
chêne | sồi |
chômage | thất nghiệp |
chômeur | thất nghiệp |
chœur | dàn hợp xướng |
chœur antique | hợp xướng |
cible | mục tiêu |
cicatrice | sẹo |
Ciconiiformes | Bộ Hạc |
ciel | trời |
cigale | con ve sầu |
cigare | xì gà |
cigarette | điếu thuốc lá |
cigogne | cò |
cil | lông mi |
ciment | xi măng |
cimetière | nghĩa trang |
cinabre | chu sa |