Dictionnaire en ligne multilingue gratuit

Français
  • ...

Woxikon / Dictionnaire / Français Vietnamien / 91

FRVIFrançais Vietnamien dictionnaire (91)

  • trời
  • thời tiết
  • thiên đường
  • chiền chiện
  • nhà chọc trời
  • tiếng lóng
  • tiếng lóng
  • tiếng lóng
  • người
  • nô lệ
  • người nô lệ
  • nô lệ
  • người nô lệ
  • nô lệ
  • người nô lệ
  • Slav
  • Slav
  • ngủ
  • ngủ gục
  • túi ngủ
  • tay áo
  • súng cao su
  • nói nhịu
  • nói lịu
  • lười
  • lười
  • lười
  • Slovakia
  • Slovenia
  • chậm
  • chậm chạp
  • chậm
  • chậm chạp
  • sên lãi
  • con sên lãi
  • khu ổ chuột
  • tiểu
  • nhỏ
  • nhỏ nhắn
  • tiểu
  • nhỏ
  • nhỏ nhắn
  • thông minh
  • thông tuệ
  • lanh lợi
  • giỏi
  • thông minh
  • thông tuệ
  • lanh lợi
  • giỏi
  • điện thoại thông minh
  • điện thoại thông minh
  • điện thoại thông minh
  • điện thoại thông minh
  • mùi
  • mùi
  • cười
  • cười
  • cười mỉm
  • Nguyễn
  • khói
  • hơi thuốc
  • hút thuốc
  • hơi thuốc
  • hút thuốc
  • sự hút thuốc
  • Smolensk
  • sinh tố
  • sinh tố
  • sinh tố
  • ốc
  • xà
  • rắn
  • cá chuối
  • cá đô
  • cá lóc
  • cá sộp
  • cá tràu
  • cá xộp
  • họ cá quả
  • trộm
  • trộm
  • trộm
  • nhảy mui
  • hắt hơi
  • bi da
  • ngáy
  • tiếng ngáy
  • vuôi
  • mũi thò lò
  • tuyết
  • có tuyết rơi
  • quả cầu tuyết
  • báo tuyết
  • báo tuyết
  • người tuyết
  • Nàng Bạch Tuyết
  • để cho
  • để cho
  • nên
main.dictionaryDICTIONNAIREWoxikon.fr
  • Woxikon.fr
  • Synonymes
  • Rimes
  • Verbes
  • Dictionnaire
© 2021woxikon.fr· Contactez-nous· Politique de confidentialité

» Français Vietnamien Dictionnaire 91

Retour au début