FR VI Français Vietnamien dictionnaire (141)
- củ cải trắng
- củ cải trắng
- củ cải trắng
- hàng ngày
- hằng ngày
- mỗi ngày
- hàng ngày
- hằng ngày
- mỗi ngày
- mổi ngày
- mổi ngày
- mổi ngày
- đại danh
- daimyō
- hoa cúc
- hoa cúc mâm xôi
- hoa cúc
- hoa cúc mâm xôi
- Đạt-lại Lạt-ma
- Đại Liên
- áo lễ
- đập
- điệu múa
- điệu nhảy
- người nhảy
- người múa
- người khiêu vũ
- vũ công
- người nhảy
- người múa
- người khiêu vũ
- vũ công
- bồ công anh
- bồ công anh
- gàu
- nguy hiểm
- nguy hiểm
- nguy hiểm
- tiếng Đan-mạch
- sông Donau
- tối
- tối
- mờ ám
- bóng tối
- bóng tối
- đêm
- sôcôla đen
- vật chất tối
- vật chất tối
- mạng
- dữ liệu
- loại dữ liệu
- loại dữ liệu
- trái chà là
- ngày
- ngày tháng
- ngày
- ngày tháng
- hẹn
- (sự) hẹn hò
- (sự) hẹn gặp
- (sự) hẹn hò
- (sự) hẹn gặp
- ngày tháng năm sinh
- chi chà là
- dữ cách
- dữ cách
- dữ cách
- dữ cách
- dữ cách
- con dâu
- con dâu
- bình minh
- rạng đông
- buổi sớm tinh mơ
- ban ngày
- ban ngày
- ngày kia
- ngày mốt
- hôm kia
- hôm kia
- sự mơ màng
- mơ mộng
- mơ mộng
- ngày nghỉ
- đại tự báo
- ngày N
- phó tế
- chấp sự
- phó tế
- chấp sự
- trợ tế
- thầy sáu
- chết
- biển Chết
- điếc
- đắt
- đắt tiền
- đắt
- đắt tiền