FR VI Français Vietnamien dictionnaire (136)
- người cộng sản
- Đảng Cộng sản Trung Quốc
- cộng đồng
- công ty
- xí nghiệp
- công ty
- xí nghiệp
- công ty
- xí nghiệp
- công ty
- xí nghiệp
- cấp so sánh
- cấp so sánh
- so sánh
- sự so sánh
- la bàn
- đồng bào
- sự cạnh tranh
- sự cạnh tranh
- cuộc thi
- cuộc thi
- hoàn toàn
- quá
- hẳn
- phức tạp
- nước da
- nước da
- số phức
- phức tạp
- phức tạp
- lời khen
- bộ phận
- soạn thảo
- biên soạn
- soạn
- nhà soạn nhạc
- thành phần
- phân trộn
- hợp chất
- từ ghép
- tư sản mại bản
- thấu hiểu
- sự thoả hiệp
- máy vi tính
- máy điện toán
- máy tính
- điện toán hóa
- chương trình máy tính
- khoa học máy tính
- nhà khoa học máy tính
- đồng chí
- đồng chí
- giấu
- giấu
- trại tập trung
- khái niệm
- quan niệm
- khái niệm
- quan niệm
- quan niệm
- khái niệm hóa
- làm cho lo ngại
- làm cho lo ngại
- buổi hoà nhạc
- công xéc tô
- công-xéc-tô
- bê tông
- vợ lẻ
- nàng hầu
- sữa đặc
- sữa đặc
- trịch thượng
- bao cao su
- bao dương vật
- túi cao su
- áo mưa
- bao cao su
- bao dương vật
- túi cao su
- áo mưa
- bao cao su
- bao dương vật
- túi cao su
- áo mưa
- bao cao su
- bao dương vật
- túi cao su
- áo mưa
- chất dẫn
- liên minh
- hội nghị
- tự tin
- sự tự tin
- tính tự tin
- tự tin
- sự tự tin
- tính tự tin
- tịch thâu
- hỏa hoạn
- hỏa hoạn