main.dictionary DICTIONNAIRE Woxikon.fr
  • Woxikon.fr
  • Synonymes
  • Rimes
  • Verbes
  • Dictionnaire

Dictionnaire en ligne multilingue gratuit

Français
  • ...

Woxikon / Dictionnaire / Français Vietnamien / 131

FR VI Français Vietnamien dictionnaire (131)

  • thách thức
  • thách đố
  • thách thức
  • thách đố
  • thách thức
  • thử thách
  • thách thức
  • thử thách
  • thách đấu
  • thách
  • thách thức
  • thách đố
  • tắc kè hoa
  • quán quân
  • quán quân
  • chức vô địch
  • cơ hội
  • tể tướng
  • thủ tướng
  • tể tướng
  • thủ tướng
  • đèn treo
  • đèn chùm
  • thay đổi
  • đổi
  • thay đổi
  • đổi
  • thay đổi
  • đổi
  • thay
  • kênh
  • kênh
  • hỗn loạn
  • lý thuyết hỗn loạn
  • chương
  • than gỗ
  • bộ nạp điện
  • đuổi
  • rượt
  • đuổi
  • rượt
  • sát-xi
  • khung gầm
  • bình dị
  • tính giản dị
  • trinh tiết
  • tán gẫu
  • tám
  • tán gẫu
  • tám
  • tán gẫu
  • tám
  • tài xế
  • tài xế
  • chủ nghĩa Sô vanh
  • chủ nghĩa Sôvanh
  • sô vanh chủ nghĩa
  • Sôvanh chủ nghĩa
  • sô vanh
  • sô vanh chủ nghĩa
  • Sôvanh chủ nghĩa
  • sô vanh
  • su su
  • su su
  • su su
  • su su
  • rẻ
  • rẻ
  • rẻ
  • kiểm tra
  • khám
  • kiểm tra
  • khám
  • giá trị kiểm tra
  • giá trị tổng kiểm
  • khám bệnh
  • khám bệnh
  • sự cạn ly
  • nâng cốc chúc mừng
  • sự cạn ly
  • nâng cốc chúc mừng
  • sự cạn ly
  • nâng cốc chúc mừng
  • pho mát
  • phó mát
  • phô mai
  • phô ma
  • báo săn
  • báo bờm
  • báo ghêpa
  • Chelyabinsk
  • nguyên tố hóa học
  • phản ứng hóa học
  • hóa học
  • thành ngữ
  • séc
  • chi phiếu
  • đất đen
  • hắc thổ
  • secnôziom
© 2025 woxikon.fr · Contactez-nous · Politique de confidentialité ·

» Français Vietnamien Dictionnaire 131

Retour au début