Dictionnaire en ligne multilingue gratuit

Français
  • ...

Woxikon / Dictionnaire / Français Vietnamien / 112

FR VI Français Vietnamien dictionnaire (112)

  • tới lúc
  • lên
  • cập nhật
  • cập nhật
  • cập nhật
  • tải lên
  • nổi dậy
  • tức
  • tức
  • tức
  • lộn ngược
  • đổ lộn
  • lộn ngược
  • urani
  • uran
  • Thiên Vương Tinh
  • sự thành thị hoá
  • tiếng Urdu
  • ống dẫn đái
  • ống đái
  • ống đái
  • bàng quang
  • nước tiểu
  • nước đái
  • khoa tiết niệu
  • mề đay
  • Uruguay
  • Mỹ
  • Mỹ Quốc
  • Hoa Kỳ
  • dùng được
  • khả dụng
  • đô-la Mỹ
  • đồng Mỹ
  • sự dùng
  • sự dùng
  • sự dùng
  • ích
  • dùng
  • sử dụng
  • xài
  • lợi dụng
  • dùng
  • sử dụng
  • xài
  • lợi dụng
  • có ích
  • thành viên
  • thành viên
  • tiện lợi
  • tiện lợi
  • bình thường
  • tận dụng
  • lưỡi gà
  • lưỡi gà
  • lưỡi gà
  • nghỉ lễ
  • kỳ nghỉ
  • nghỉ hè
  • đi nghỉ
  • nghỉ mát
  • vacxin
  • máy hút bụi
  • máy hút bụi
  • âm đạo
  • thung lũng
  • ma cà rồng
  • dơi hút máu
  • vanađi
  • Vancouver
  • phá hoại
  • điểm tụ
  • hơi nước
  • hơi
  • biên sô
  • biên sô
  • biên sô
  • lọ hoa
  • Thành Vatican
  • trường vector
  • không gian vectơ
  • rau
  • rau cải
  • thuyết ăn chay
  • chế độ ăn chay
  • xe cộ
  • xe
  • tĩnh mạch
  • vận tốc
  • tốc độ
  • nhung
  • ngưởi bán hàng rong
  • ngưởi bán hàng rong
  • ngưởi bán hàng rong
  • ngưởi bán hàng rong
  • bệnh hoa liễu
  • Venezuela
  • sự trả thù
  • thông gió
  • thần vệ nữ
main.dictionary DICTIONNAIRE Woxikon.fr
  • Woxikon.fr
  • Synonymes
  • Rimes
  • Verbes
  • Dictionnaire
© 2021 woxikon.fr · Contactez-nous · Politique de confidentialité

» Français Vietnamien Dictionnaire 112

Retour au début