Dictionnaire en ligne multilingue gratuit

Français
  • ...

Woxikon / Dictionnaire / Français Vietnamien / 111

FRVIFrançais Vietnamien dictionnaire (111)

  • berili
  • tốt nhất
  • hàng bán chạy nhất
  • bêta
  • bêta
  • Belem
  • bội phản
  • phản bội
  • sự đính hôn
  • sự đính hôn
  • nước giải khát
  • nước giải khát
  • Bhutan
  • một con chim trong tay có giá trị hơn hai con trong bụi cây
  • Kinh Thánh
  • xe đạp
  • xe đạp
  • sự đặt giá
  • sự trả giá
  • hiểu
  • hiểu
  • quần áo lót
  • thất nghiệp
  • thất nghiệp
  • thất nghiệp
  • sự thất nghiệp
  • bất công
  • bất công
  • xe đạp một bánh
  • tàu bay chưa nhận biết
  • đĩa bay
  • tàu bay chưa nhận biết
  • đĩa bay
  • thống nhất
  • đồng phục
  • liên minh
  • liên bang
  • duy nhất
  • độc nhất
  • độc nhất vô nhị
  • đoàn kết
  • A-rập thống nhất Ê-mi-rát
  • A-rập TN Ê-mi-rát
  • Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
  • Hoa Kỳ
  • nước Mỹ
  • Mỹ Quốc
  • Hoa Kỳ
  • Nước Mỹ
  • Mỹ Quốc
  • Hợp chúng quốc Hoa Kỳ
  • HK
  • Mỹ
  • Hoa Kỳ
  • Nước Mỹ
  • Mỹ Quốc
  • Hợp chúng quốc Hoa Kỳ
  • HK
  • Mỹ
  • Hoa Kỳ
  • Nước Mỹ
  • Mỹ Quốc
  • Hợp chúng quốc Hoa Kỳ
  • HK
  • Mỹ
  • vũ trụ
  • vũ trụ
  • trường đại học
  • đại học
  • tình yêu đơn phương
  • tình đơn phương
  • tình yêu đơn phương
  • tình đơn phương
  • tình yêu đơn phương
  • tình đơn phương
  • tình yêu đơn phương
  • tình đơn phương
  • Hội đồng Bảo an Liên Hiệp Quốc
  • Hội đồng Bảo an Liên Hiệp Quốc
  • cho đến
  • đến
  • cho tới
  • tới
  • cho đến
  • đến
  • cho tới
  • tới
  • cho đến khi
  • đến khi
  • cho đến lúc
  • đến lúc
  • cho tới khi
  • tới khi
  • tới lúc
  • cho đến khi
  • đến khi
  • cho đến lúc
  • đến lúc
  • cho tới khi
  • tới khi
main.dictionaryDICTIONNAIREWoxikon.fr
  • Woxikon.fr
  • Synonymes
  • Rimes
  • Verbes
  • Dictionnaire
© 2021woxikon.fr· Contactez-nous· Politique de confidentialité

» Français Vietnamien Dictionnaire 111

Retour au début