FR VI Français Vietnamien dictionnaire (153)
- truyện cổ tích
- đồng thoại
- chuyện cổ tích
- truyện cổ tích
- đồng thoại
- tín ngưỡng
- chung thủy
- chung thủy
- giả
- giả
- giả
- giả
- giả
- giả
- ngã
- té
- rớt
- rơi
- ngã
- té
- rớt
- rơi
- xuống
- xuống
- ngủ gục
- bị ốm
- noan quản
- noan quản
- gia đinh
- gia tộc
- nạn đói
- nổi tiếng
- nổi danh
- nổi tiếng
- nổi danh
- quạt
- quạt tay
- quạt
- quạt máy
- quạt
- người hâm mộ
- người hâm mộ
- người hâm mộ
- phăng-tê-di
- phăng-te-di
- phăng
- xa
- xa xôi
- xa
- xa xôi
- xa
- xa xôi
- xa
- tiền xe
- tiền đò
- tiền phà
- Viễn Đông
- trang trại
- nông trường
- trang trại
- nông trường
- trang trại
- nông trường
- nông phu
- người nông dân
- nhà nông
- nông phu
- người nông dân
- nhà nông
- nông phu
- người nông dân
- nhà nông
- nông phu
- người nông dân
- nhà nông
- nông phu
- người nông dân
- nhà nông
- nông phu
- người nông dân
- nhà nông
- Quần đảo Faroe
- Quần đảo Faroe
- địt
- chùi gháu
- đánh rắm
- đánh rắm
- bôi mỡ
- bôi mỡ
- chủ nghĩa phát xít
- phát xít
- phần tử phát xít
- phần tử phát xít
- thời trang
- thời trang
- mau
- nhanh
- lẹ
- chóng
- nhanh