FR VI Français Vietnamien dictionnaire (128)
- đô la Canada
- kênh đào
- chim tước
- chim bạch yến
- Canberra
- hủy
- hủy
- hủy
- hủy
- ung thư
- ứng cử viên
- ứng cử viên
- cây nến
- đèn cầy
- cây nến
- đèn cầy
- chúc đài
- kẹo
- kẹo
- kẹo bông
- cho tôi mượn điện thoại nhé
- cần sa
- ăn thịt đồng loại
- pháo
- đại pháo
- súng thần công
- căng tin
- Quảng Châu
- Quảng Đông
- tiếng Quảng Đông
- vực
- bạn có thể giúp tôi_
- cao su
- mũ lưỡi trai
- mũ lưỡi trai
- mũ lưỡi trai
- mũi Hảo Vọng
- vốn
- chính
- tư bản
- thủ đô
- chủ nghĩa tư bản
- cây ớt
- cây ớt
- viên thuốc con nhộng
- viên thuốc con nhộng
- xe hơi
- ôtô
- xe ô tô
- xe hơi
- ôtô
- xe ô tô
- xe hơi
- ôtô
- xe ô tô
- xe hơi
- ôtô
- xe ô tô
- kẹo caramen
- kẹo
- hyđat-cacbon
- cacbon
- than
- than củi
- cacbonat
- bộ chế hoà khí
- bạch đậu khấu
- các tông
- lượng
- đỏ thắm
- số lượng
- lực lượng
- lực lượng của một tập hợp
- số đếm
- số lượng
- bệnh học tim
- khoa tim
- người giữ trẻ
- người giữ trẻ
- hàng hóa
- biển Caribe
- mạn họa
- lối vẽ biếm hoạ
- hội hóa trang
- hội trá hình
- các-na-van
- thợ mộc
- thợ mộc
- tấm thảm
- tấm thảm
- xe ngựa
- xe tải
- toa
- toa tàu
- toa xe
- toa
- toa tàu
- toa xe
- cà rốt
- ca rốt