FR VI Français Vietnamien dictionnaire (122)
- máu
- huyết
- tế bào máu
- tế bào máu
- huyết áp
- sự đổ máu
- nhóm
- huyết quản
- mạch máu
- giấy chặm
- giấy thấm
- thổi
- phù
- phù phù
- nổ
- tẽn tò
- tẽn
- thẹn thò
- thẹn
- tẽn tò
- tẽn
- thẹn thò
- thẹn
- xài phí
- phung phí
- xài phí
- phung phí
- bú cu
- bú cu
- bỏ đi
- chuồn
- bỏ đi
- chuồn
- bỏ đi
- chuồn
- thổi kèn
- thổi kèn
- xì mũi
- hỉ mũi
- xanh lam
- màu xanh nước biển
- buồn
- chán
- chán nản
- thất vọng
- buồn
- chán
- chán nản
- thất vọng
- buồn
- chán
- chán nản
- thất vọng
- xanh lam
- màn hình xanh chết chóc
- nhà nghỉ
- nhà trọ
- hội đồng quản trị
- sãi
- sãi
- thân thể
- cơ thể
- xác
- thây
- xác
- thây
- xác
- thây
- thân
- mình
- phường hội
- xô viết
- thể
- chất
- lực sĩ
- tập
- tập tạ
- mùi cơ thể
- nhiệt độ
- nấu
- bạch thái
- bạch thái
- bạch thái
- dũng cảm
- can đảm
- gan dạ
- dũng cảm
- can đảm
- gan dạ
- Bô-li-vi-a
- Bolivia
- Bollywood
- Bolshevik
- Bolshevik
- Bolshevik
- bom
- quả bom
- nhức
- đầu
- nhức