FR VI Français Vietnamien dictionnaire (118)
- cầu mong
- muốn
- mong
- hy vọng
- cầu mong
- muốn
- mong
- hy vọng
- với
- rút tiền
- nhân chứng
- nhân chứng
- cái xanh
- chảo
- sói
- chó sói
- gấu chó sói
- con gấu chó sói
- gấu chó sói
- con gấu chó sói
- gấu chó sói
- con gấu chó sói
- chồn Gulo
- chồn Gulo
- mộc nhĩ
- mộc nhĩ đen
- nấm mèo
- chim gõ kiến
- chim gõ kiến
- chim gõ kiến
- gâu gâu
- gâu gâu
- len
- lông
- len
- việc làm
- công việc
- việc làm
- công việc
- việc làm
- công việc
- làm việc
- làm việc
- công nhân
- công nhân
- công nhân
- công nhân
- vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại!
- vô sản các nước, đoàn kết lại!
- giai cấp công nhân
- giai cấp vô sản
- xưởng
- thế giới
- trái đất
- trái đất
- triển lãm Thế giới
- triển lãm Thế giới
- gái làng chơi
- Tổ chức Thương mại Thế giới
- Tổ chức Thương mại Thế giới
- Tổ chức Thương mại Thế giới
- thế giới quan
- chiến tranh thế giới
- Chiến tranh thế giới thứ nhất
- chiến tranh thế giới thứ hai
- chiến tranh thế giới thứ hai
- toàn thế giới
- toàn cục
- trên toàn thế giới
- toàn cục
- trên toàn thế giới
- toàn cục
- giun
- con giun
- ngải cứu
- ngải cứu
- lo
- lo lắng
- lo ngại
- vết thương
- vết thương
- bao
- bao bọc
- bao
- bao bọc
- cổ tay
- viết
- ghi
- viết
- viết
- ghi
- nhà văn
- nhà văn
- Wrocław
- Wrocław
- sai
- không đúng
- sai
- không đúng
- sai